Tác giả CN
| 苗东霞. |
Nhan đề
| 功崇惟志 业广惟勤——怀念恩师陈宗振教授 /苗东霞. |
Mô tả vật lý
| tr. 94-96 |
Tóm tắt
| <正>裕固族是我国55个少数民族之一,据第6次全国人口普查,共有14 378人。裕固族人口虽少,然而,历史文化悠久丰厚,风土人情独具特色,教育英才济济,文化成果累累。将这样一个优秀民族的民族渊源、千古沧桑、勤劳聪慧、文化魅力和语言特色展示给世人,离不开国内外学者们的努力,更离不开倾注了毕生心血研究西部裕固语言、全力以赴抢救记录西部裕固语口头文化、积极向世人弘扬宣传西部裕固语言文化的陈宗振先生的努力。几十年来, |
Đề mục chủ đề
| 语言与翻译.--$t语言与翻译 ,Language and Translation , Editorial E-mail ,$gNo 2. 2018 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言调查. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 突厥语族. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言学家. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Điều tra ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhà ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhóm ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 吾尔语. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 裕固语. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ. |
Nguồn trích
| 语言与翻译 ,Language and Translation- No 2. 2018. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 83C9017C-4828-4087-9597-821B2C799303 |
---|
005 | 202007021552 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200702155205|bthuvt|y20181226150200|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a苗东霞. |
---|
245 | 10|a功崇惟志 业广惟勤——怀念恩师陈宗振教授 /|c苗东霞. |
---|
300 | |atr. 94-96 |
---|
520 | |a<正>裕固族是我国55个少数民族之一,据第6次全国人口普查,共有14 378人。裕固族人口虽少,然而,历史文化悠久丰厚,风土人情独具特色,教育英才济济,文化成果累累。将这样一个优秀民族的民族渊源、千古沧桑、勤劳聪慧、文化魅力和语言特色展示给世人,离不开国内外学者们的努力,更离不开倾注了毕生心血研究西部裕固语言、全力以赴抢救记录西部裕固语口头文化、积极向世人弘扬宣传西部裕固语言文化的陈宗振先生的努力。几十年来, |
---|
650 | |a语言与翻译.|2$t语言与翻译 ,Language and Translation , Editorial E-mail ,$gNo 2. 2018 |
---|
653 | 0 |a语言调查. |
---|
653 | 0 |a突厥语族. |
---|
653 | 0 |a语言学家. |
---|
653 | 0 |aĐiều tra ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNhà ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNhóm ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |a吾尔语. |
---|
653 | 0 |a裕固语. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
773 | |t语言与翻译 ,Language and Translation|gNo 2. 2018. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|