|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5551 |
---|
005 | 202012100947 |
---|
008 | 040616s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195364 |
---|
039 | |a20201210094717|bmaipt|c20200617142735|dthuvt|y20040616000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bSHA |
---|
100 | 0 |a山下, 早代子 |
---|
245 | 10|aインタビュープロジェクト = : |bInterviewing, understanding and appreciating the Japanese : 日本人の価値観発見/|c山下早代子, 小川早百合 共著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1994 |
---|
300 | |a47 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgôn ngữ học|vSách giáo viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aPhỏng vấn |
---|
653 | 0 |a教師用 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aインタビュー |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007453 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007453
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào