• Sách
  • 423 LED
    Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh - Pháp - Việt /

DDC 423
Tác giả CN Lê, Nhân Đàm.
Nhan đề Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh - Pháp - Việt / Lê Nhân Đàm chủ biên, Hà Đăng Tín.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2010.
Mô tả vật lý 847 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chữ viết tắt-Quốc tế.
Thuật ngữ chủ đề Chữ viết tắt-Việt Nam.
Từ khóa tự do Chữ viết tắt.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Quốc tế.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Hà, Đăng Tín.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000108495
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154323
0021
004203FFEC1-B1A4-4B1C-9391-B6C3F1D9A127
005201902161619
008081223s2010 vm| vie
0091 0
039|a20190216161928|btult|c20190216161241|dtult|y20190116092709|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a423|bLED
1000|aLê, Nhân Đàm.
24510|aTừ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh - Pháp - Việt /|cLê Nhân Đàm chủ biên, Hà Đăng Tín.
260 |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2010.
300 |a847 tr. ;|c25 cm.
65014|aChữ viết tắt|xQuốc tế.
65014|aChữ viết tắt|xViệt Nam.
6530 |aChữ viết tắt.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aViệt Nam.
6530 |aQuốc tế.
6530 |aTừ điển.
6530|aTiếng Pháp.
6530|aTiếng Việt.
7000 |aHà, Đăng Tín.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108495
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108495 TK_Tiếng Việt-VN 423 LED Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào