|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26D7E945-40F8-4BA7-AEA7-8E4D1B1C87A3 |
---|
005 | 202201201047 |
---|
008 | 220120s1990 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220120104657|bmaipt|c20190601084216|dtult|y20190213143103|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bDIK |
---|
100 | 0|aĐinh, Gia Khánh |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Hán /|cĐinh Gia Khánh hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, |c1990 |
---|
300 | |a1374 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106547 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106547
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 DIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào