Nhan đề
| Kinh tế và Dự báo = Economy & Forecast Review / Cơ quan ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2019, |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 30 cm. |
Kỳ phát hành
| 3 số/tháng. Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự báo |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự báo kinh tế |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(190): 000120044-5, 000120229-34, 000120342-3, 000120411-4, 000120552-3, 000120569-70, 000120669-70, 000120783-6, 000120829-30, 000121206-7, 000121223-4, 000121267-8, 000121816-33, 000122166-9, 000122242-3, 000122321-2, 000122356-7, 000122420-1, 000122623-6, 000122789-90, 000122796-7, 000122847-8, 000124597-600, 000124780-3, 000124880-5, 000124966-9, 000135047-50, 000135116-7, 000135153-4, 000135223-6, 000135270-1, 000135323-4, 000135968-83, 000137713-4, 000137723-4, 000137903-4, 000138082, 000138085, 000138116-9, 000138156-7, 000138380-1, 000138404-5, 000138953-4, 000138998-9, 000139138-9, 000139286-7, 000139432-3, 000139440, 000139471-7, 000139607-8, 000139845-6, 000139891-2, 000139969-70, 000139984-5, 000139993-4, 000140034-5, 000140142-5, 000140196-9, 000140383-4, 000140693-700 |
Vốn tư liệu 2019 : Số 01, tháng 01/2019.;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 11, 11/2019;Số 12, 12/2019;Số 2, 01/2019;Số 3, 01/2019;Số 4, 02/2019;Số 5, 02/2019;Số 6, 02/2019;Số 7, 03/2019;Số 8, 03/2019;Số 9, 03/2019;Số 10, 04/2019;Số 11, 04/2019;Số 12, 04/2019;Số 13, 05/2019;Số 14, 05/2019;Số 15, 05/2019;Số 16, 06/2019;Số 17, 06/2019;Số 18, 06/2019;Số 20, 07/2019;Số 19, 07/2019;Số 21, 07/2019;Số 22, 08/2019;Số 23, 08/2019;Số 24, 08/2019;Số 25, 09/2019;Số 26, 09/2019;Số 27, 09/2019;Số 28, 10/2019;Số 29, 10/2019;Số 30, 10/2019;Số 31, 11/2019;Số 32, 11/2019;Số 33, 11/2019;Số 34, 12/2019;Số 35, 12/2019;Số 01, 01/2020;Số 01+02, 01/2020;Số 3, 01/2020;Số 4, 02/2020;Số 5, 02/2020;Số 6, 02/2020;Số 7, 03/2020;Số 8, 03/2020;Số 9, 03/2020;Số 10, 04/2020;Số 11, 04/2020;Số 12, 04/2020;Số 13, 05/2020;Số 14, 05/2020;Số 15, 05/2020;Số 16, 06/2020;Số 17, 06/2020;Số 18, 06/2020;Số 19, 07/2020;Số 26, 09/2020;Số 25, 09/2020;Số 24, 08/2020;Số 23, 08/2020;Số 22, 08/2020;Số 21, 07/2020;Số 20, 07/2020;Số 28, 10/2020;Số 27, 09/2020;Số 29, 10/2020;Số 30, 10/2020;Số 31, 11/2020;Số 32, 11/2020;Số 33, 11/2020;Số 34, 12/2020;Số 35, 12/2020;Số 36, 12/2020;Số 1, 01/2021;Số 3, 01/2021;Số 4, 02/2021;Số 2, 01/2021;Số 5, 02/2021;Số 6, 02/2021;Số 7, 03/2021;Số 9, 03/2021;Số 8, 03/2021;Số 10, 04/2021;Số 11, 04/2021;Số 12, 04/2021;Số 13, 05/2021;Số 14, 05/2021;Số 15, 05/2021;Số 16, 06/2021;Số 17, 06/2021;Số 18, 06/2021;Số 19, 07/2021;Số 20, 07/2021;Số 21, 07/2021;Số 22, 08/2021;Số 23, 08/2021;Số 24, 08/2021;Số 25, 09/2021;Số 26, 09/2021;Số 27, 09/2021;Số 28, 10/2021;Số 29, 10/2021;Số 30, 10/2021;Số 31, 11/2021;Số 32, 11/2021;Số 33, 11/2021;Số 34, 12/2021;Số 35, 12/2021;Số 36, 12/2021;Số 14, 05/2022;Số 13, 05/2022;Số 15, 05/2022;Số 16, 06/2022;Số 19, 07/2022;Số 18, 06/2022;Số 17, 06/2022;Số 21, 07/2022;Số 20, 07/2022;Số 23, 08/2022;Số 22, 08/2022;Số 24, 08/2022;Số 25, 09/2022;Số 27, 09/2022;Số 26, 09/2022;Số 28, 10/2022;Số 29, 10/2022;Số 36, 12/2022;Số 35, 12/2022;Số 34, 12/2022;Số 33, 11/2022;Số 32, 11/2022;Số 31, 11/2022;Số 30, 10/2022;Số 3, 01/2023;Số 2, 01/2023;Số 1, 01/2023;Số 4, 02/2023;Số 5, 02/2023;Số 6, 02/2023;Số 8, 03/2023;Số 7, 03/2023;Số 9, 03/2023;Số 10, 04/2023;Số 11, 04/2023;Số 13, 05/2023;Số 12, 04/2023;Số 14, 05/2023;Số 15, 05/2023;Số 21, 07/2023;Số 20, 07/2023;Số 19, 07/2023;Số 18, 06/2023;Số 17, 06/2023;Số 16, 06/2023;Số 22, 08/2023;Số 23, 08/2023;Số 24, 08/2023;Số 26, 09/2023;Số 25, 09/2023;Số 27, 09/2023;Số 29, 10/2023;Số 28, 10/2023;Số 31, 11/2023;Số 30, 10/2023;Số 32, 11/2023;Số 36, 12/2023;Số 35, 12/2023;Số 34, 12/2023;Số 33, 11/2023 ;Số 12, 04/2022;Số 11, 04/2022;Số 10, 04/2022;Số 9, 03/2022;Số 8, 03/2022;Số 7, 03/2022;Số 6, 02/2022;Số 5, 02/2022;Số 4, 02/2022;Số 3, 01/2022;Số 2, 01/2022;Số 1, 01/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54504 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 801E815F-AAF6-40C5-A385-0E0D40C9EE20 |
---|
005 | 202002101122 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667120 |
---|
039 | |a20200210112240|bhuongnt|c20200207101310|dhuongnt|y20190221102246|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aKinh tế và Dự báo = Economy & Forecast Review /|cCơ quan ngôn luận của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Kế hoạch và Đầu tư,|c2019, |
---|
300 | |a80 tr. ;|c30 cm. |
---|
310 | |a3 số/tháng. Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aDự báo |
---|
650 | |aDự báo kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(190): 000120044-5, 000120229-34, 000120342-3, 000120411-4, 000120552-3, 000120569-70, 000120669-70, 000120783-6, 000120829-30, 000121206-7, 000121223-4, 000121267-8, 000121816-33, 000122166-9, 000122242-3, 000122321-2, 000122356-7, 000122420-1, 000122623-6, 000122789-90, 000122796-7, 000122847-8, 000124597-600, 000124780-3, 000124880-5, 000124966-9, 000135047-50, 000135116-7, 000135153-4, 000135223-6, 000135270-1, 000135323-4, 000135968-83, 000137713-4, 000137723-4, 000137903-4, 000138082, 000138085, 000138116-9, 000138156-7, 000138380-1, 000138404-5, 000138953-4, 000138998-9, 000139138-9, 000139286-7, 000139432-3, 000139440, 000139471-7, 000139607-8, 000139845-6, 000139891-2, 000139969-70, 000139984-5, 000139993-4, 000140034-5, 000140142-5, 000140196-9, 000140383-4, 000140693-700 |
---|
890 | |a190|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140197
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
178
|
READY
|
|
2
|
000140196
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
177
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000138085
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
129
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000138082
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
130
|
READY
|
|
5
|
000138404
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
139
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000138405
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
140
|
READY
|
|
7
|
000139138
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
145
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000121268
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
31
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137903
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
127
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000137904
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
128
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 36, 12/2023 | 20/12/2023 | Đã về | 000140699,000140700 | Số 35, 12/2023 | 10/12/2023 | Đã về | 000140697,000140698 | Số 34, 12/2023 | 01/12/2023 | Đã về | 000140695,000140696 | Số 33, 11/2023 | 20/11/2023 | Đã về | 000140693,000140694 | Số 32, 11/2023 | 10/11/2023 | Đã về | 000140383,000140384 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|