• Sách
  • 613.70973 PAN
    Dynamic physical education for secondary school students :

LCC GV365
DDC 613.70973
Tác giả CN Pangrazi, Robert P.
Nhan đề Dynamic physical education for secondary school students : curriculum and instruction / Robert P. Pangrazi, Paul W. Darst.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản New York :Toronto : Macmillan ;Collier Macmillan Canada, c1991.
Mô tả vật lý xi, 468 p. : ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Physical education and training-Study and teaching (Secondary)-Canada.
Thuật ngữ chủ đề Physical education and training-Study and teaching (Secondary)-United States.
Thuật ngữ chủ đề Physical education and training-Canada-Curricula.
Thuật ngữ chủ đề Physical education and training-United States-Curricula.
Thuật ngữ chủ đề Chương trình giảng dạy-Hướng dẫn-Nhà trường-Học sinh-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Canada.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ.
Từ khóa tự do Hướng dẫn.
Từ khóa tự do Học sinh.
Từ khóa tự do Giáo dục thể chất.
Từ khóa tự do Nhà trường.
Từ khóa tự do Chương trình giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Darst, Paul W.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000009784
000 00000cam a2200000 a 4500
0015459
0021
0045597
008040423s1991 nyu eng
0091 0
010|a 90005410
020|a002390674X
035##|a20934875
039|a20040423000000|bhuongnt|y20040423000000|zthuynt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|an-us---|an-cn---
044|anyu
05000|aGV365|b.P36 1991
08204|a613.70973|220|bPAN
090|a613.70973|bPAN
1001 |aPangrazi, Robert P.
24510|aDynamic physical education for secondary school students :|bcurriculum and instruction /|cRobert P. Pangrazi, Paul W. Darst.
250|a2nd ed.
260|aNew York :|bMacmillan ;|aToronto :|bCollier Macmillan Canada,|cc1991.
300|axi, 468 p. :|bill. ;|c29 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65010|aPhysical education and training|xStudy and teaching (Secondary)|zCanada.
65010|aPhysical education and training|xStudy and teaching (Secondary)|zUnited States.
65010|aPhysical education and training|zCanada|xCurricula.
65010|aPhysical education and training|zUnited States|xCurricula.
65017|aChương trình giảng dạy|xHướng dẫn|xNhà trường|xHọc sinh|2TVĐHHN.
651 4|aCanada.
6514|aHoa Kỳ.
6530 |aHướng dẫn.
6530 |aHọc sinh.
6530 |aGiáo dục thể chất.
6530 |aNhà trường.
6530 |aChương trình giảng dạy.
7001 |aDarst, Paul W.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009784
890|a1|b23|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào