|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F4657E4-2A26-4B40-901D-3FD07DAE847B |
---|
005 | 202406280959 |
---|
008 | 120515s2006 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838439543 |
---|
039 | |a20240628095926|btult|c20240614110453|dmaipt|y20190301140259|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.24|bRED |
---|
100 | 1 |aRedston, Chris |
---|
245 | 10|aFace 2 face : Advanced / |cStudent's book / |cChris Redston & Gillie Cunningham |
---|
260 | |aBoston, Mas :|bCambridge university press, |c[2006] |
---|
300 | |a160 p. ;|c26 cm. : |bill. ; |
---|
650 | 00|aComminication |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|vGiáo trình |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
700 | 1 |aAckroyd, Sarah. |
---|
700 | 1|aCunningham, Gillie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000099779, 000099950, 000108718 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099779
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099950
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000108718
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|