• Sách
  • 495.781 GJI
    5000 Từ vựng tiếng Hàn thông dụng /

DDC 495.781
Tác giả CN Gjin.
Nhan đề 5000 Từ vựng tiếng Hàn thông dụng / Gjil.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức ; Công ty cổ phần sách MCBOOKS, 2018.
Mô tả vật lý 451 tr. ; 16 cm.
Tùng thư Tủ sách giúp học tốt tiếng Hàn.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000110616, 000110618, 000110620
000 00000nfm#a2200000ui#4500
00154872
0021
004F6B5BFC4-3013-4304-85C3-53F56717F479
005201905041351
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786048934507
039|a20190504135133|btult|c20190504134644|dtult|y20190408090026|zsinhvien
0411 |avie
044 |avm
08204|a495.781|bGJI
1000|aGjin.
24510|a5000 Từ vựng tiếng Hàn thông dụng /|cGjil.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức ; Công ty cổ phần sách MCBOOKS,|c2018.
300 |a451 tr. ;|c16 cm.
490|aTủ sách giúp học tốt tiếng Hàn.
65014|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110616, 000110618, 000110620
890|a3|b67|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110620 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.781 GJI Sách 1
2 000110618 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.781 GJI Sách 2 Hạn trả:22-06-2024
3 000110616 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.781 GJI Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào