DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Newbold, Paul. |
Nhan đề
| Statistics for business and economics / Paul Newbold, William L. Carlson, Betty Thorne. |
Lần xuất bản
| 8th ed. global edition. |
Thông tin xuất bản
| Harlow, Essex : Pearson Education, 2013 |
Mô tả vật lý
| 792 p. : ill. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| This title enables students to conduct serious analysis of applied problems rather than running simple 'canned' applications. The text is at a mathematically higher level than most business statistics texts and provides students with the knowledge they need to become stronger analysts for future managerial positions. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thống kê thương mại |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Kế toán |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
Môn học
| Xác suất và thống kê |
Môn học
| Thống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Thorne, Betty. |
Tác giả(bs) CN
| Carlson, William L. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(9): 000109776, 000135399, 000136808-9, 000136877, 000136966-7, 000137155-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54991 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 80266DC9-2BDB-4DB8-B9C6-8A374B4B6CE5 |
---|
005 | 202303171643 |
---|
008 | 220601s2013 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0273767062 |
---|
020 | |a9780273767060 |
---|
039 | |a20230317164338|bmaipt|c20230316164836|dmaipt|y20190417140948|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a519.5|bNEW |
---|
100 | 1|aNewbold, Paul. |
---|
245 | 10|aStatistics for business and economics / |cPaul Newbold, William L. Carlson, Betty Thorne. |
---|
250 | |a8th ed. global edition. |
---|
260 | |aHarlow, Essex : |bPearson Education,|c2013 |
---|
300 | |a792 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aThis title enables students to conduct serious analysis of applied problems rather than running simple 'canned' applications. The text is at a mathematically higher level than most business statistics texts and provides students with the knowledge they need to become stronger analysts for future managerial positions. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế |
---|
653 | 0 |aThống kê thương mại |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aXác suất và thống kê |
---|
692 | |aThống kê ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aThorne, Betty. |
---|
700 | 1 |aCarlson, William L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(9): 000109776, 000135399, 000136808-9, 000136877, 000136966-7, 000137155-6 |
---|
890 | |a9|b0|c4|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109776
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
bản sao
|
2
|
000136809
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136808
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000135399
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136877
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000137155
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137156
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000136967
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000136966
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
519.5 NEW
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|