|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55 |
---|
005 | 202104060848 |
---|
008 | 031210s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0340662174 (pb) |
---|
035 | ##|a39085422 |
---|
039 | |a20210406084807|bmaipt|c20031210000000|dhueltt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a414.8|221|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavenport, Michael. |
---|
245 | 10|aIntroducing phonetics and phonology /|cMike Davenport and S.J. Hannahs |
---|
260 | |aLondon : |bArnold, |c1998 |
---|
300 | |ax, 196 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [188]-189) and indexes. |
---|
650 | 00|aPhonetics |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xPhonology |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xNgữ âm học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 1 |aHannahs, S. J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000007525, 000015843 |
---|
890 | |a2|b131|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007525
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414.8 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000015843
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
414.8 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|