• Sách
  • 495.680076 TAS
    Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật : Đọc hiểu.

DDC 495.680076
Tác giả CN Tashiro, Hitomi
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật : Đọc hiểu. N3 / Tashiro Hitomi, Miyata Shoko, Aramaki Tomoko
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018
Mô tả vật lý 158 p. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực ngoại ngữ-Tài liệu luyện thi-N3-Đọc hiểu
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Cấp độ N3
Từ khóa tự do Đọc hiểu
Tác giả(bs) CN Aramaki, Tomoko
Tác giả(bs) CN Miyata, Shoko
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000110372, 000110374, 000110376
000 00000nam a2200000 a 4500
00155041
0021
00497776F45-71F4-435D-9343-9EBD14DBDB02
005202103121557
008161216s2018 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a9786048932572
035##|a1083169137
039|a20210312155713|bmaipt|c20201202092539|dmaipt|y20190425112851|zhuongnt
044|avie
044|avm
08204|a495.680076|bTAS
1000 |aTashiro, Hitomi
24510|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật : Đọc hiểu. |nN3 /|cTashiro Hitomi, Miyata Shoko, Aramaki Tomoko
260|aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018
300|a158 p. ; |c27 cm.
65017|aTiếng Nhật|xNăng lực ngoại ngữ|xTài liệu luyện thi|xN3|xĐọc hiểu
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aCấp độ N3
6530 |aĐọc hiểu
7000 |aAramaki, Tomoko
7000 |aMiyata, Shoko
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000110372, 000110374, 000110376
890|a3|b35|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110372 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TAS Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110374 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TAS Sách 1
3 000110376 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TAS Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào