|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97776F45-71F4-435D-9343-9EBD14DBDB02 |
---|
005 | 202103121557 |
---|
008 | 161216s2018 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048932572 |
---|
035 | ##|a1083169137 |
---|
039 | |a20210312155713|bmaipt|c20201202092539|dmaipt|y20190425112851|zhuongnt |
---|
044 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bTAS |
---|
100 | 0 |aTashiro, Hitomi |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật : Đọc hiểu. |nN3 /|cTashiro Hitomi, Miyata Shoko, Aramaki Tomoko |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018 |
---|
300 | |a158 p. ; |c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực ngoại ngữ|xTài liệu luyện thi|xN3|xĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCấp độ N3 |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
700 | 0 |aAramaki, Tomoko |
---|
700 | 0 |aMiyata, Shoko |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000110372, 000110374, 000110376 |
---|
890 | |a3|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110372
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 TAS
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110374
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 TAS
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000110376
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 TAS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|