• Sách
  • 495.680076 TOM
    Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 :

DDC 495.680076
Tác giả CN Tomomastu, Etsuko
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Ngữ pháp / Tomomastu Etsuko, Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018
Mô tả vật lý 168 p. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực tiếng Nhật-Tài liệu luyện thi-N3-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Cấp độ N3
Tác giả(bs) CN Fukushima, Sachi
Tác giả(bs) CN Nakamura, Kaori
Tác giả(bs) CN Trình, Thị Phương Thảo biên dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000110434, 000110436, 000110826
000 00000nam a2200000 a 4500
00155042
0021
00409C09B30-2156-4200-A7B2-211135559006
005202205261358
008161216s2018 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a9786048931902
035##|a1083171143
039|a20220526135846|btult|c20201202092502|dmaipt|y20190425152655|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bTOM
1000 |aTomomastu, Etsuko
24510|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bNgữ pháp / |cTomomastu Etsuko, Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch
260|aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018
300|a168 p. ; |c27 cm.
65014|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xN3|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aNgữ pháp
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aCấp độ N3
7000 |aFukushima, Sachi
7000 |aNakamura, Kaori
7000 |aTrình, Thị Phương Thảo|ebiên dịch
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000110434, 000110436, 000110826
890|a3|b43|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110436 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 1
2 000110826 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 2
3 000110434 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào