• Sách
  • 495.680076 NIH
    日本語能力試験準備資料 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật :

DDC 495.680076
Nhan đề 日本語能力試験準備資料 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật : N3 : 漢字 / Ishii Reiko, ...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018
Mô tả vật lý 163p. : ill. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-試験準備資料-N3-漢字.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Tài liệu luyện thi-N3-Kanji
Từ khóa tự do Kanji
Từ khóa tự do N3
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Cấp độ N3
Từ khóa tự do 試験準備資料
Tác giả(bs) CN Aoyagi, Masako
Tác giả(bs) CN Ishii, Reiko
Tác giả(bs) CN Suzuki, Hideko
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000110412, 000110820
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155043
0021
004E8F4CDBC-E9BB-48D7-8743-05F2920835EF
005202103121614
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786048951450
039|a20210312161452|bmaipt|c20210312155439|dmaipt|y20190425160330|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.680076|bNIH
24500|a日本語能力試験準備資料 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật :|bN3 : 漢字 /|cIshii Reiko, ...
250 |aTái bản lần thứ nhất.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018
300 |a163p. : |bill. ; |c27 cm.
65014|a日本語|x試験準備資料|xN3|x漢字.
65017|aTiếng Nhật |xTài liệu luyện thi|xN3|xKanji
6530 |aKanji
6530 |aN3
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |a漢字
6530 |a日本語
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aCấp độ N3
6530 |a試験準備資料
7000 |aAoyagi, Masako
7000 |aIshii, Reiko
7000 |aSuzuki, Hideko
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000110412, 000110820
890|a2|b21|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110412 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 1
2 000110820 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào