• Sách
  • 495.780076 CHT
    Cẩm nang Topik I /

DDC 495.780076
Tác giả CN Châu, Thùy Trang.
Nhan đề Cẩm nang Topik I / Châu Thùy Trang.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018.
Mô tả vật lý 140 tr.; 26 cm. + Kèm từ vựng 31 tr.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Tài liệu luyện thi.
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi.
Từ khóa tự do Topik.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Kĩ năng giải đề.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000110428, 000110430, 000110816
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155044
0021
004E2EFF8E2-8135-41F2-B526-707E87E01B8F
005201905061018
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786048949105
039|a20190506101826|btult|c20190426085030|dhuongnt|y20190426082222|zhuongnt
0410 |avie|akor
044 |avm
08204|a495.780076|bCHT
1000|aChâu, Thùy Trang.
24510|aCẩm nang Topik I /|cChâu Thùy Trang.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018.
300 |a140 tr.;|c26 cm. +|eKèm từ vựng 31 tr.
65014|aTiếng Hàn Quốc|xTài liệu luyện thi.
6530 |aTài liệu luyện thi.
6530 |aTopik.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
6530|aNgữ pháp.
6530|aTừ vựng.
6530|aKĩ năng giải đề.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110428, 000110430, 000110816
890|a3|b76|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110816 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.780076 CHT Sách 1 kèm từ vựng 31 tr.
2 000110428 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.780076 CHT Sách 2 kèm từ vựng 31 tr.
3 000110430 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.780076 CHT Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện kèm từ vựng 31 tr.

Không có liên kết tài liệu số nào