|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E2EFF8E2-8135-41F2-B526-707E87E01B8F |
---|
005 | 201905061018 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048949105 |
---|
039 | |a20190506101826|btult|c20190426085030|dhuongnt|y20190426082222|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie|akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780076|bCHT |
---|
100 | 0|aChâu, Thùy Trang. |
---|
245 | 10|aCẩm nang Topik I /|cChâu Thùy Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018. |
---|
300 | |a140 tr.;|c26 cm. +|eKèm từ vựng 31 tr. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|xTài liệu luyện thi. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi. |
---|
653 | 0 |aTopik. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0|aNgữ pháp. |
---|
653 | 0|aTừ vựng. |
---|
653 | 0|aKĩ năng giải đề. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110428, 000110430, 000110816 |
---|
890 | |a3|b79|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110816
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.780076 CHT
|
Sách
|
1
|
|
kèm từ vựng 31 tr.
|
2
|
000110428
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.780076 CHT
|
Sách
|
2
|
|
kèm từ vựng 31 tr.
|
3
|
000110430
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.780076 CHT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
kèm từ vựng 31 tr.
|
Không có liên kết tài liệu số nào