• Sách
  • 495.782 AHN
    Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng : sơ cấp :

DDC 495.782
Tác giả CN Ahn, Jean-myung.
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng : sơ cấp : Korean grammar in use : Beginning / Ahn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young ; Trang Thơm biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018
Mô tả vật lý 379 tr. : tranh minh họa màu ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Sơ cấp.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Trang Thơm biên dịch.
Tác giả(bs) CN Han, Hoo-young.
Tác giả(bs) CN Lee, Kyung-ah.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(4): 000047456, 000110500, 000110502, 000110770
000 00000nam#a2200000ui#4500
00155051
0021
004E8D622AB-744D-40D7-9107-2BEAC8E478D0
005202012291458
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786048944025
039|a20201229145850|btult|c20190506084451|dtult|y20190426133829|zhuongnt
0410 |akor
0411|avie
044 |avm
08204|a495.782|bAHN
1000|aAhn, Jean-myung.
24510|aNgữ pháp tiếng Hàn thông dụng : sơ cấp : |bKorean grammar in use : Beginning /|cAhn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young ; Trang Thơm biên dịch.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018
300 |a379 tr. :|btranh minh họa màu ;|c24 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aSơ cấp.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aTrang Thơm|ebiên dịch.
7000 |aHan, Hoo-young.
7000 |aLee, Kyung-ah.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000047456, 000110500, 000110502, 000110770
890|a4|b107|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110770 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.782 AHN Sách 1
2 000110502 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.782 AHN Sách 2
3 000110500 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.782 AHN Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000047456 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.782 AHN Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào