DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Min, Jin-young. |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng : trung cấp / Min Jin-young, Ahn Jean-myung ; Trang Thơm biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018. |
Mô tả vật lý
| 432 tr. : tranh minh họa màu ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Trung cấp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Trang Thơm biên dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Ahn, Jean-myung. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000110492, 000110494, 000110496 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2E7C962-E929-4DCD-95D1-F4774F562D6A |
---|
005 | 201905041644 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048925604 |
---|
039 | |a20190504164445|btult|c20190426134507|dhuongnt|y20190426134425|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.782|bMIN |
---|
100 | 0|aMin, Jin-young. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Hàn thông dụng :|btrung cấp /|cMin Jin-young, Ahn Jean-myung ; Trang Thơm biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018. |
---|
300 | |a432 tr. :|btranh minh họa màu ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp. |
---|
653 | |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTrung cấp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrang Thơm|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aAhn, Jean-myung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110492, 000110494, 000110496 |
---|
890 | |a3|b83|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110494
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.782 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110496
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.782 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110492
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.782 MIN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|