|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59E4341A-E02C-4848-8B99-B62D34C27D35 |
---|
005 | 201905071528 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049559211 |
---|
039 | |a20190507152849|btult|c20190507152451|dtult|y20190426135744|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.87|bTRT |
---|
100 | 0|aTrang Thơm. |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện cười song ngữ Hàn - Việt /|cTrang Thơm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2017. |
---|
300 | |a279 tr. :|btranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Hàn. |
---|
650 | 14|aTruyện cười|xTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
653 | 0 |aSong ngữ Hàn - Việt. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0|aNgữ pháp. |
---|
653 | 0|aTừ vựng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110636, 000110638, 000110746 |
---|
890 | |a3|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110638
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.87 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110746
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.87 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110636
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.87 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào