|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5663 |
---|
005 | 202104281450 |
---|
008 | 040413s1992 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91027743 |
---|
020 | |a0256082294 |
---|
035 | ##|a24219201 |
---|
039 | |a20210428145021|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aT58.6|b.C685 1992 |
---|
082 | 04|a658.4038|220|bCOU |
---|
100 | 1 |aCourtney, James F.|q(James Forrest),|d1944- |
---|
245 | 10|aDatabase systems for management /|cJames F. Courtney, Jr., David B. Paradice. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bIrwin,|cc1992 |
---|
300 | |axxiii, 561 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 00|aManagement information systems |
---|
650 | 07|aQuản trị cơ sở dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHệ thống thông tin |
---|
653 | 0 |aQuản trị cơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0|aQuản lí thông tin |
---|
700 | 1 |aParadice, David B. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005053 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005053
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4038 COU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|