DDC
| 392.1 |
Tác giả CN
| 刘宗迪 |
Nhan đề
| 姓氏名号面面观 / 刘宗迪 |
Thông tin xuất bản
| 山东 : 齐鲁书社, 2002 |
Mô tả vật lý
| 220 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Trung Quốc-Đặt tên |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Đặt tên |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000091941 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A51B380D-B763-4970-AF52-F9BA935C5CA9 |
---|
005 | 202111151538 |
---|
008 | 211115s2002 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7533309006 |
---|
039 | |a20211115153723|bmaipt|c20200521143013|dtult|y20190523150235|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a392.1|bLIU |
---|
100 | 0|a刘宗迪 |
---|
245 | 10|a 姓氏名号面面观 /|c刘宗迪 |
---|
260 | |a山东 : |b齐鲁书社, |c2002 |
---|
300 | |a220 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|bTrung Quốc|xĐặt tên |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aĐặt tên |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091941 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091941
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
392.1 LIU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào