|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4707FF64-9151-41C2-9635-D29D9E7581CA |
---|
005 | 202101181615 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a044639601X |
---|
039 | |a20210118161530|banhpt|c20210118161424|danhpt|y20190605102607|zsinhvien |
---|
041 | 1 |aegn |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a378.1662|bGRE |
---|
245 | 00|aGRE, practicing to take the general test :|bbig book. / |cEducational Testing Service; Graduate Record Examinations Board. |
---|
260 | |aPrinceton, N.J. : |bPublished by ETS for the Graduate Record Examinations Board,|c1996 |
---|
300 | |a5 - 535 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aGraduate Record Examination |
---|
653 | 0 |aStudy guides |
---|
653 | 0 |aGRE |
---|
653 | 0 |aGraduate Record Examination |
---|
653 | 0 |aKì thi đại học |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000110261 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110261
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.1662 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào