DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 甘蔗, 珠恵子 |
Nhan đề
| まだ、まにあうのなら・私の書いたいちばん長い手紙 / 甘蔗珠恵子 著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 地湧社 |
Thông tin xuất bản
| 2006 |
Mô tả vật lý
| 56p. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 原子力発電 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000087020 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EF63183-8785-43BC-80B2-A5F40E35BCD0 |
---|
005 | 202308011529 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801152940|bmaipt|c20210310081926|dmaipt|y20190610161624|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKAN |
---|
100 | 0|a甘蔗, 珠恵子 |
---|
245 | 10|aまだ、まにあうのなら・私の書いたいちばん長い手紙 /|c甘蔗珠恵子 著 |
---|
260 | |a東京 : |b地湧社 |
---|
260 | |c2006 |
---|
300 | |a56p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a原子力発電 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087020 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087020
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào