• Bài trích
  • Các từ ngữ chỉ bộ phận thực vật trong tiếng Sán Dìu. /

Tác giả CN Trịnh, Thị Thu Hòa.
Nhan đề Các từ ngữ chỉ bộ phận thực vật trong tiếng Sán Dìu. / Trịnh Thị Thu Hòa.
Thông tin xuất bản 2019.
Mô tả vật lý tr. 87-93
Tóm tắt Sán Dìu là một dân tộc thiểu số cư trú ở khu vực phía Bắc Việt Nam. Trong xu hướng hội nhập, văn hóa Sán Dìu đang có nguy cơ mai một. Tiếng Sán Dìu được xếp vào ngôn ngữ yếu, cần được bảo tồn. Tuy nhiên cho đến nay, những nghiên cứu có tính chuyên sâu về tiếng Sán Dìu vẫn còn rất khiêm tốn. Bài viết này nghiên cứu về một nhóm từ ngữ trong từ vựng tiếng Sán Dìu ( nhóm từ ngữ chỉ bộ phận thực vật): i. tìm hiểu đặc điểm cấu tạo và đặc điểm ngữ nghĩa của nhóm từ ngữ chỉ bộ phận thực vật; ii. chỉ ra một số nét văn hóa tâm lí tộc người qua cách gọi tên các bộ phận thực vật này.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Thuật ngữ không kiểm soát Dân tộc Sán Dìu.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Sán Dìu.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ ngữ chỉ bộ phận thực vật.
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa tâm lí tộc người.
Nguồn trích Ngôn ngữ & Đời sống.- Số 1 (281)
000 00000nab a2200000 a 4500
00155474
0022
004F89B562E-DE1E-4553-AC86-0467B3D8F78F
005202006300950
008141007s2019 vm| vie
0091 0
022|a08667519
039|a20200630095054|bthuvt|c20200630082548|dthuvt|y20190615143126|zthuvt
0410 |avie
044|avm
1000 |aTrịnh, Thị Thu Hòa.
24500|aCác từ ngữ chỉ bộ phận thực vật trong tiếng Sán Dìu. / |cTrịnh Thị Thu Hòa.
260|c2019.
300|atr. 87-93
520|aSán Dìu là một dân tộc thiểu số cư trú ở khu vực phía Bắc Việt Nam. Trong xu hướng hội nhập, văn hóa Sán Dìu đang có nguy cơ mai một. Tiếng Sán Dìu được xếp vào ngôn ngữ yếu, cần được bảo tồn. Tuy nhiên cho đến nay, những nghiên cứu có tính chuyên sâu về tiếng Sán Dìu vẫn còn rất khiêm tốn. Bài viết này nghiên cứu về một nhóm từ ngữ trong từ vựng tiếng Sán Dìu ( nhóm từ ngữ chỉ bộ phận thực vật): i. tìm hiểu đặc điểm cấu tạo và đặc điểm ngữ nghĩa của nhóm từ ngữ chỉ bộ phận thực vật; ii. chỉ ra một số nét văn hóa tâm lí tộc người qua cách gọi tên các bộ phận thực vật này.
65000|aNgôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
6530 |aDân tộc Sán Dìu.
6530 |aTiếng Sán Dìu.
6530 |aTừ ngữ chỉ bộ phận thực vật.
6530|aVăn hóa tâm lí tộc người.
773|tNgôn ngữ & Đời sống.|gSố 1 (281)
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào