• Bài trích
  • Giá trị của từ vựng Tiếng Anh qua các kì thi Cambridge Yle đối với việc học Tiếng Anh của học sinh tiểu học. /

Tác giả CN Nguyễn, Thị Bích Ngọc.
Nhan đề Giá trị của từ vựng Tiếng Anh qua các kì thi Cambridge Yle đối với việc học Tiếng Anh của học sinh tiểu học. / Nguyễn Thị Bích Ngọc.
Thông tin xuất bản 2019.
Mô tả vật lý tr.51-59
Tóm tắt Khảo sát giá trị của các tư tiếng Anh thuộc các chủ đề của Cambridge YLE, là hệ thống chuỗi bài kiểm tra quốc tề dành cho người học là trẻ em có trình độ tiếng Anh từ Pre-A1 đến A2 theo CEFR. Bài viết cố gắng tìm hiểu và nổi bật công cụ từ vựng có thể giúp cải thiện quá trình dạy và học Tiếng Anh cho trẻ em; đặc biệt là học sinh tiểu học tại Việt Nam cũng như là thông qua việc học hỏi và tìm hiểu để nâng cao giá trị ngôn ngữ và văn hóa của mỗi quốc gia cho đối tượng người học tiếng Anh ở độ tuổi tiểu học.
Đề mục chủ đề Ngoại ngữ với bản ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Học sinh tiểu học.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng.
Thuật ngữ không kiểm soát Kì thi.
Nguồn trích Ngôn ngữ & Đời sống.- Số 2 (282)
000 00000ndb a2200000 a 4500
00155484
0022
00480D88B9D-8900-441E-8CC6-5F2F4C69EAEC
005202006301005
008141007s2019 vm| vie
0091 0
022|a08667519
039|a20200630100531|bthuvt|c20200630085016|dthuvt|y20190617162326|zthuvt
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Thị Bích Ngọc.
24500|aGiá trị của từ vựng Tiếng Anh qua các kì thi Cambridge Yle đối với việc học Tiếng Anh của học sinh tiểu học. / |cNguyễn Thị Bích Ngọc.
260|c2019.
300|atr.51-59
520|aKhảo sát giá trị của các tư tiếng Anh thuộc các chủ đề của Cambridge YLE, là hệ thống chuỗi bài kiểm tra quốc tề dành cho người học là trẻ em có trình độ tiếng Anh từ Pre-A1 đến A2 theo CEFR. Bài viết cố gắng tìm hiểu và nổi bật công cụ từ vựng có thể giúp cải thiện quá trình dạy và học Tiếng Anh cho trẻ em; đặc biệt là học sinh tiểu học tại Việt Nam cũng như là thông qua việc học hỏi và tìm hiểu để nâng cao giá trị ngôn ngữ và văn hóa của mỗi quốc gia cho đối tượng người học tiếng Anh ở độ tuổi tiểu học.
65000|aNgoại ngữ với bản ngữ
6530 |aHọc sinh tiểu học.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aKì thi.
773|tNgôn ngữ & Đời sống.|gSố 2 (282)
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào