|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55603 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F0516F25-3B3A-446D-8515-EBDE79899167 |
---|
005 | 202301160915 |
---|
008 | 230105s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230116091510|btult|c20230105154400|danhpt|y20190819113157|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Cường Hiền. |
---|
245 | 10|a101 tình huống đối với hướng dẫn viên du lịch / |cNguyễn Cường Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2001 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xHướng dẫn viên|xXử lí tình huống |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viên |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ du lịch |
---|
653 | 0 |aXử lí tình huống |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |a61FRE4TGS |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000098945, 000135728-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098945
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135728
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135729
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
338.4791 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào