|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55622 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A2E3CCD0-9215-4F68-AE8E-AC2FCDAC592B |
---|
005 | 202405100822 |
---|
008 | 220607s2006 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784623045747 |
---|
039 | |a20240510082247|btult|c20220607083126|dhuongnt|y20190820111438|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a370.1|bTAS |
---|
100 | 0|a田代, 直人 |
---|
245 | 10|a教育の原理 : |b教育学入門 / |c田代直人, 佐々木司編著 ; [Naoto Tashiro, Tsukasa Sasaki] |
---|
260 | |a京都 :|bミネルヴァ書房 (Mineruva Shobo),|c2006 |
---|
300 | |a181p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 04|a教育学 |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNguyên tắc |
---|
653 | 0 |aGiáo dục học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aNguyên lí giáo dục |
---|
653 | 0 |a教育学 |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aGiáo dục học đại cương |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a佐々木, 司 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000111110, 000112981-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111110
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.1 TAS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000112982
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.1 TAS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000112981
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.1 TAS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|