DDC 495.680076
Tác giả CN 渡辺, 亜子
Nhan đề 日本語能力試験問題集N2文法スピードマスター = Quick mastery of N2 grammar / 渡邉亜子, 白石知代 共著
Thông tin xuất bản 東京 : Jリサーチ出版, 2011
Mô tả vật lý 119p. ; 29 cm.
Phụ chú In Japanese, with some English.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Trình độ N2-Ngữ pháp-Kiểm tra
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do N2
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học Thực hành tiếng 1C1
Môn học Thực hành tiếng 2C1
Môn học Thực hành tiếng 3C1
Tác giả(bs) CN 白石,知代
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000111078
000 00000nam#a2200000u##4500
00155656
00220
004E69E9867-9F53-4DAE-B869-C4D5C6B5BB49
005202206061353
008220606s2011 ja jpn
0091 0
020 |a4863920598
020 |a9784863920590
039|a20220606135341|bhuongnt|c20210524084106|dtult|y20190821154323|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.680076|bWAT
1000|a渡辺, 亜子
24510|a日本語能力試験問題集N2文法スピードマスター = |bQuick mastery of N2 grammar /|c渡邉亜子, 白石知代 共著
260 |a東京 : |bJリサーチ出版, |c2011
300 |a119p. ; |c29 cm.
500 |aIn Japanese, with some English.
65017|aTiếng Nhật|xTrình độ N2|xNgữ pháp|xKiểm tra
6530|aNgữ pháp
6530|aTiếng Nhật Bản
6530|aN2
6530|aBài kiểm tra
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật
692|aThực hành tiếng 1C1
692|aThực hành tiếng 2C1
692|aThực hành tiếng 3C1
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a白石,知代
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111078
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000111078 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.680076 WAT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào