|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55723 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B1566E3E-73E8-4A17-BC1F-98EFBC9BDEA0 |
---|
005 | 202404121046 |
---|
008 | 220606s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763142 |
---|
020 | |c800円 |
---|
039 | |a20240412104647|bmaipt|c20240412104325|dmaipt|y20190827155648|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680071|bKYO |
---|
110 | 2 |a国際交流基金 |
---|
245 | 00|a教材開発 (国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第14巻) / |c国際交流基金 |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房, |c2008 |
---|
300 | |a109 p. :|bill ; |c29 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金日本語教授法シリーズ 第14巻 |
---|
650 | 14|a教授法|x授業計画を準備する|x教育機器 |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xGiáo án|xThiết bị dạy học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aThiết bị giảng dạy |
---|
653 | 0 |aThiết kế giáo án |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - thạc sĩ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Nhật |
---|
692 | |aThiết kế giáo án và phát triển tài liệu giảng dạy ngoại ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000111119, 000136721, 000140854 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140854thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111119
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 KYO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136721
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 KYO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140854
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680071 KYO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào