|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55732 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 356BF2F3-7704-4720-8FC1-74326321A9AA |
---|
005 | 202404121011 |
---|
008 | 210907s1995 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784931049864 |
---|
039 | |a20240412101154|bmaipt|c20240327082945|dhuongnt|y20190828094833|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNIS |
---|
100 | 0|a西口, 光一 |
---|
245 | 10|a日本語教授法を理解する本 歴史と理論編 / |c西口光一 著 |
---|
260 | |a東京 :|bプレス,|c1995 |
---|
300 | |a153 p. ; |c30 cm. |
---|
490 | |a日本語教師トレーニングマニュアル ; 4 |
---|
500 | |a参考文献: p149-151
付 (別冊 2p) : 問題の解答 |
---|
650 | 14|a日本語|x研究|x指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aLí luận dạy học tiếng Nhật |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000113063, 000140828 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140828thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 NIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000140828
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 NIS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào