|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55738 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 309CA8D1-E8E0-4B20-85A0-743D30219049 |
---|
005 | 202206061420 |
---|
008 | 220606s1990 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4273023741 |
---|
039 | |a20220606142013|bhuongnt|c20210315143613|dmaipt|y20190828111944|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a410|bISH |
---|
100 | 0|a石綿, 敏雄 |
---|
245 | 10|a対照言語学 /|c石綿敏雄, 高田誠著 ; [Toshio Ishiwata, Makoto Takada] |
---|
260 | |a東京 : |b桜楓社,|c1990 |
---|
300 | |a199 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 00|a対照言語学 |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aĐối chiếu ngôn ngữ Nhật - Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a高田, 誠 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113047 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113047
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
410 ISH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào