DDC 410
Tác giả CN 石綿, 敏雄
Nhan đề 対照言語学 / 石綿敏雄, 高田誠著 ; [Toshio Ishiwata, Makoto Takada]
Thông tin xuất bản 東京 : 桜楓社, 1990
Mô tả vật lý 199 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 対照言語学
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngôn ngữ đối chiếu.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học Đối chiếu ngôn ngữ Nhật - Việt
Tác giả(bs) CN 高田, 誠
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000113047
000 00000nam#a2200000u##4500
00155738
00220
004309CA8D1-E8E0-4B20-85A0-743D30219049
005202206061420
008220606s1990 ja jpn
0091 0
020 |a4273023741
039|a20220606142013|bhuongnt|c20210315143613|dmaipt|y20190828111944|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a410|bISH
1000|a石綿, 敏雄
24510|a対照言語学 /|c石綿敏雄, 高田誠著 ; [Toshio Ishiwata, Makoto Takada]
260 |a東京 : |b桜楓社,|c1990
300 |a199 p. ; |c21 cm.
65000|a対照言語学
65017|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ đối chiếu.
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aNgôn ngữ học
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật
692|aĐối chiếu ngôn ngữ Nhật - Việt
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a高田, 誠
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113047
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113047 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 410 ISH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào