|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55739 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36D29932-36BA-4558-AB91-75614A7EBBFE |
---|
005 | 202206061420 |
---|
008 | 220606s1995 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4273023008 |
---|
039 | |a20220606142041|bhuongnt|c20210316095125|dmaipt|y20190828112959|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a808.04956|bMAT |
---|
100 | 0|a松尾, 芭蕉 |
---|
245 | 10|a芭蕉全句集 /|c松尾芭蕉 [著] |
---|
260 | |a東京 :|bおうふう,|c1995 |
---|
300 | |a302 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|xライティングスキル|xレトリック |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết|xTu từ học |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật |
---|
653 | 0|a日本語 |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
653 | 0|aライティングスキル |
---|
653 | 0|aレトリック |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |a乾, 裕幸 |
---|
700 | 0|a乾, 裕幸 |
---|
700 | 0|a松尾, 芭蕉 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111092
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.04956 MAT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào