|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55749 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EBDAF8C7-12B5-4399-A5CC-7550DD7D2426 |
---|
005 | 202311151037 |
---|
008 | 220607s2011 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195657 |
---|
039 | |a20231115103714|banhpt|c20231115083149|danhpt|y20190828160621|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |ajp |
---|
082 | 04|a495.680076|bTOM |
---|
100 | 0|a友松, 悦子 |
---|
245 | 10|a新完全マスター文法日本語能力試験N2 / |c友松悦子, 福島佐知, 中村かおり 著. |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク,|c2011 |
---|
300 | |a211 p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xN2 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aN2 |
---|
653 | 0 |a能力テスト |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aKĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112009, 000137573 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137573
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 TOM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112009
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 TOM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|