|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55779 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 24E70760-5A55-40B5-B444-13A74893313C |
---|
005 | 202302201654 |
---|
008 | 210907s2007 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763098 |
---|
039 | |a20230220165401|bhuongnt|c20230211100857|dhuongnt|y20190830102138|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bSHO |
---|
245 | 10|a初級を教える.|nズ第9巻, |p日本語教授法シリ / |c国際交流基金 著 |
---|
260 | |a東京 : |bひつじ書房, |c2007 |
---|
300 | |a78 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第9巻 |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a外国人スピーカー |
---|
653 | 0 |a学習と教育 |
---|
653 | 0 |a日本語-読者 |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1 |
---|
692 | |aThiết kế giáo án và phát triển tài liệu giảng dạy ngoại ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000113011, 000136713 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136713thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113011
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 SHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136713
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 SHO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào