|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55781 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36D74216-E2E5-4C54-9A67-17F2B2D2E28C |
---|
005 | 202302201648 |
---|
008 | 210907s2010 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763081 |
---|
039 | |a20230220164824|bhuongnt|c20230216104126|dtult|y20190830103607|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bKAK |
---|
245 | 00|a書くことを教える / |c国際交流基金 |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2010 |
---|
300 | |av, 124 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a国際交流基金 日本語教授法シリーズ 第8巻 |
---|
650 | 14|a日本語|x教える. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a教える |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000113014, 000136707 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000136707thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113014
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 KAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136707
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 KAK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào