|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55786 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 06B45972-472B-41B2-8E7A-5853A0E1CE4B |
---|
005 | 202109071234 |
---|
008 | 210907s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784894763050 |
---|
039 | |a20210907123434|bhuongnt|c20210907093754|dhuongnt|y20190830105241|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNIH |
---|
110 | 2|a国際交流基金 |
---|
245 | 00|a日本語教授法シリ. |nズ第5巻,|p聞くことを教える |
---|
260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2008 |
---|
300 | |a129 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x教える|x教授法|xリスニングスキル. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xGiảng dạy|xGiảng dạy|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a教授法 |
---|
653 | 0 |a教える |
---|
653 | 0 |aリスニングスキル |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113016 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113016
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.68 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào