|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55817 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 516C65D1-6BFB-487A-9AA0-EE01BE1E0F88 |
---|
005 | 202109071429 |
---|
008 | 210519s2004 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210907142943|bhuongnt|c20210519152847|dtult|y20190830145543|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bNYU |
---|
245 | 00|aニューアプローチ中級日本語練習 =|bNew approach Japanase intermediate course: Work book |
---|
260 | |a日本 :|bAGP ASIA gobun press,|c2004 |
---|
300 | |a161 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|vワークブック|x中間. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |vSách bài tập|xTrung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aワークブック |
---|
653 | 0 |a中間 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.680076 NYU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào