|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F64256EE-78C4-4919-9214-F08E460A9FA5 |
---|
005 | 202011270923 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784625704000 |
---|
039 | |a20201127092329|bmaipt|c20200722140420|dthuvt|y20190830151514|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bOGI |
---|
100 | 0|a荻野, 綱男 |
---|
245 | 10|a現代日本語学入門 / |c 荻野綱男 ; [Tsunao Ogino]. |
---|
260 | |a東̄京 :|b明治書院、,|c2007 |
---|
300 | |a289p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x学習と教育(中等) |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
651 | |y21世紀 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a21世紀 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a学習と教育(中等) |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000113019 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113019
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 TSO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào