DDC 495.683
Tác giả CN 中村, かおり
Nhan đề 新完全マスター日本語能力試験N2聴解 / 中村かおり, 福島佐知, 友松悦子 著.
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2011
Mô tả vật lý 103 p. ; 30cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Nghe hiểu
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do 日本語能力
Từ khóa tự do N2
Từ khóa tự do 資格試験
Từ khóa tự do Bài kiểm tra
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Kĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao
Tác giả(bs) CN 友松
Tác giả(bs) CN 福島
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000112064
000 00000nam#a2200000u##4500
00155841
00220
0045C71E144-2CD4-4F06-9543-7F05159110E9
005202109071225
008210907s2011 ja jpn
0091 0
020|a9784883195671
039|a20210907122518|bhuongnt|c20210907105131|dhuongnt|y20190830165601|zthuvt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.683|bNAK
1000|a中村, かおり
24510|a新完全マスター日本語能力試験N2聴解 / |c中村かおり, 福島佐知, 友松悦子 著.
260 |a東京 :|bスリーエーネットワーク, |c2011
300 |a103 p. ; |c30cm.
65014|aTiếng Nhật|xNghe hiểu
6530|aNghe hiểu
6530|aTiếng Nhật Bản
6530|a日本語能力
6530|aN2
6530|a資格試験
6530|aBài kiểm tra
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aKĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao
693|aGiáo trình
7000|a友松
7000|a福島
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112064
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112064 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.683 NAK Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản ssao

Không có liên kết tài liệu số nào