|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55841 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5C71E144-2CD4-4F06-9543-7F05159110E9 |
---|
005 | 202109071225 |
---|
008 | 210907s2011 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195671 |
---|
039 | |a20210907122518|bhuongnt|c20210907105131|dhuongnt|y20190830165601|zthuvt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bNAK |
---|
100 | 0|a中村, かおり |
---|
245 | 10|a新完全マスター日本語能力試験N2聴解 / |c中村かおり, 福島佐知, 友松悦子 著. |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク, |c2011 |
---|
300 | |a103 p. ; |c30cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật|xNghe hiểu |
---|
653 | 0|aNghe hiểu |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0|a日本語能力 |
---|
653 | 0|aN2 |
---|
653 | 0|a資格試験 |
---|
653 | 0|aBài kiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aKĩ năng tiếng tổng hợp nâng cao |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|a友松 |
---|
700 | 0|a福島 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000112064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112064
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.683 NAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản ssao
|
Không có liên kết tài liệu số nào