Ký hiệu xếp giá
| 628.11 TRT |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Quỳnh Thu |
Nhan đề
| Saline intrusion in Mekong Delta of Vietnam : Problems and solutions /Trịnh Thị Quỳnh Thu ; Đỗ Phú Hải hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 38tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mekong Delta |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đồng bằng sông Cửu Long |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xâm nhập mặn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Saline intrusion |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Phú Hải. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000111363 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303010(1): 000111361 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56135 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E840BD7C-F5FC-4AFA-B43E-D3008077F7F4 |
---|
005 | 201910171631 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191017163133|btult|c20191011170356|dtult|y20190912083258|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a628.11|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Quỳnh Thu |
---|
245 | 10|aSaline intrusion in Mekong Delta of Vietnam : |bProblems and solutions /|cTrịnh Thị Quỳnh Thu ; Đỗ Phú Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a38tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aMekong Delta |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
653 | 0 |aXâm nhập mặn |
---|
653 | 0 |aSaline intrusion |
---|
655 | |aKhóa luận|xQuốc tế học |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Phú Hải.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000111363 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303010|j(1): 000111361 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111361
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTH
|
628.11 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000111363
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
628.11 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|