Ký hiệu xếp giá
| 658 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phạm Hải Chi |
Nhan đề
| Analysis of corporate governance index using asean balanced scorecard and firm performance :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /Nguyễn Phạm Hải Chi; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 80p. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Doanh nghiệp-Chỉ số quản trị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản trị doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chỉ số quản trị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Firm performance |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Business enterprises |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110557 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(1): 000110559 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56138 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A42917B4-15F6-4387-B3F1-EC6F886FF6E5 |
---|
005 | 202001160945 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200116094513|banhpt|c20200114143453|danhpt|y20190912085917|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phạm Hải Chi |
---|
245 | 10|aAnalysis of corporate governance index using asean balanced scorecard and firm performance :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cNguyễn Phạm Hải Chi; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019. |
---|
300 | |a80p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xChỉ số quản trị |
---|
653 | 0 |aPhân tích |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aChỉ số quản trị |
---|
653 | 0|aFirm performance |
---|
653 | 0|aBusiness enterprises |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110557 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(1): 000110559 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110557
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
658 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110559
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
658 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|