• Khoá luận
  • 791.53 TRC
    中国皮影戏与越南水上木偶戏的初探 =

Ký hiệu xếp giá 791.53 TRC
Tác giả CN Trần, Thị Minh Châu.
Nhan đề 中国皮影戏与越南水上木偶戏的初探 = Bước đầu tìm hiểu về múa rối bóng Trung Quốc và múa rối nước Việt Nam /Trần Thị Minh Châu ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019.
Mô tả vật lý 40tr. ; 30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Múa rối nước
Thuật ngữ không kiểm soát Múa rối
Thuật ngữ không kiểm soát Múa rối bóng
Thuật ngữ không kiểm soát Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Đinh, Thị Thanh Nga
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110861
Địa chỉ 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000110859
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156286
0026
00405A8DDF7-2959-41ED-B630-8AEC18E54DB1
005202001150948
008081223s2019 vm| vie
0091 0
039|a20200115094823|banhpt|c20191104104807|dtult|y20190918150527|zmaipt
0410 |achi
044 |avm
08204|a791.53|bTRC
1000 |aTrần, Thị Minh Châu.
24510|a中国皮影戏与越南水上木偶戏的初探 = |bBước đầu tìm hiểu về múa rối bóng Trung Quốc và múa rối nước Việt Nam /|cTrần Thị Minh Châu ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019.
300 |a40tr. ; |c30cm.
6530 |aViệt Nam
6530 |aMúa rối nước
6530 |aMúa rối
6530 |aMúa rối bóng
6530 |aTrung Quốc
655|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung
7000 |aĐinh, Thị Thanh Nga|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110861
852|a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000110859
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110859 NCKH_Khóa luận KL-TQ 791.53 TRC Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110861 TK_Kho lưu tổng 791.53 TRC Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện