|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5788 |
---|
005 | 202104291402 |
---|
008 | 040420s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97072462 |
---|
020 | |a0395856647 |
---|
035 | ##|a38969167 |
---|
039 | |a20210429140240|banhpt|c20200604145530|dtult|y20040420000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD57.7|b.D83 1998 |
---|
082 | 04|a658.4092|bDUB |
---|
100 | 1 |aDuBrin, Andrew J. |
---|
245 | 10|aLeadership :|bresearch findings, practice, and skills /|cAndrew J. DuBrin. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|cc1998 |
---|
300 | |axxi, 442 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 418-429) and indexes. |
---|
650 | 00|aEmployee motivation |
---|
650 | 00|aLeadership |
---|
650 | 07|aLãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo |
---|
653 | 0 |aKhuyến khích nhân viên |
---|
653 | 0 |aNhân viên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009402, 000009435 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009402
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4092 DUB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009435
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4092 DUB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|