DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Buckingham, Marcus. |
Nhan đề
| StandOut 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work / Marcus Buckingham. |
Lần xuất bản
| 5 ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2015 |
Mô tả vật lý
| xi, 211 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| StandOut 2.0 is a revolutionary book and tool that enables you to identify your strengths, and those of your team, and to act on them. |
Thuật ngữ chủ đề
| Performance.-Psychological aspects. |
Thuật ngữ chủ đề
| Performance-Psychological aspects. |
Thuật ngữ chủ đề
| Performance-Psychological aspects |
Từ khóa tự do
| Employee motivation |
Từ khóa tự do
| Năng lực |
Từ khóa tự do
| Creative ability in business |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Psychological aspects |
Từ khóa tự do
| Ability |
Từ khóa tự do
| Success |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Từ khóa tự do
| Performance |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Thành công trong kinh doanh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000104020, 000106745, 000113621 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F5BF6B5-B3C9-4696-B6B9-4EC8CA7442AE |
---|
005 | 202104020902 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633690745 |
---|
035 | ##|a1083188505 |
---|
039 | |a20210402090244|banhpt|c20200807160629|dmaipt|y20191004080823|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a650.1|bBUC|223 |
---|
100 | 1|aBuckingham, Marcus. |
---|
245 | 10|aStandOut 2.0 : |bassess your strengths, find your edge, win at work / |cMarcus Buckingham. |
---|
250 | |a5 ed. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts : |bHarvard Business Review Press, |c2015 |
---|
300 | |axi, 211 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aStandOut 2.0 is a revolutionary book and tool that enables you to identify your strengths, and those of your team, and to act on them. |
---|
650 | 10|aPerformance.|xPsychological aspects. |
---|
650 | 10|aPerformance|xPsychological aspects. |
---|
650 | 14|aPerformance|xPsychological aspects |
---|
653 | 0 |aEmployee motivation |
---|
653 | 0 |aNăng lực |
---|
653 | 0 |aCreative ability in business |
---|
653 | 0 |aSáng tạo trong kinh doanh |
---|
653 | 0 |aPsychological aspects |
---|
653 | 0 |aAbility |
---|
653 | 0 |aSuccess |
---|
653 | 0|aKinh doanh. |
---|
653 | 0|aThành công |
---|
653 | 0|aPerformance |
---|
653 | 0|aTâm lí |
---|
653 | 0|aPhát triển |
---|
653 | 0|aTâm lí học. |
---|
653 | 0|aTâm lí học |
---|
653 | 0|aThành công trong kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000104020, 000106745, 000113621 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104020
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.1 BUC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106745
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.1 BUC
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000113621
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.1 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|