|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57073 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 68DA08D3-A2DA-4443-BF29-1ECDA0C25671 |
---|
005 | 202109301539 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049448539 |
---|
039 | |a20210930153933|bhuongnt|c20210928101932|dhuongnt|y20191127095847|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bSAU |
---|
100 | 1|aSaussure, Ferdiand De. |
---|
245 | 10|aGiáo trình ngôn ngữ học đại cương /|cFerdiand De Saussure. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học Xã hội,|c2017 |
---|
300 | |a353 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113733-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113733
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 SAU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113734
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
410 SAU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào