DDC
| 401.43 |
Tác giả CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Nhan đề
| Ngữ nghĩa học : Từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về ngữ nghĩa học và những vấn đề cơ bản về ngữ nghĩa hệ thống, ngữ nghĩa hoạt động như nghĩa trong cấu trúc tín hiệu ngôn ngữ, nghĩa của từ trong hệ thống và các phương pháp phân tích nghĩa của từ, quan hệ giữa kiểu ý nghĩa và kiểu cấu tạo từ tiếng Việt... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Khoa
| Sau đại học |
Khoa
| Việt Nam học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
Môn học
| Từ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(2): 000113741-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57078 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D0D55BF4-D360-4348-9FEF-B78AF392664A |
---|
005 | 202109281437 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210928143722|bhuongnt|c20201214095909|dtult|y20191127103320|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401.43|bDOH |
---|
100 | 0|aĐỗ, Việt Hùng |
---|
245 | 10|aNgữ nghĩa học : |bTừ bình diện hệ thống đến hoạt động /|cĐỗ Việt Hùng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về ngữ nghĩa học và những vấn đề cơ bản về ngữ nghĩa hệ thống, ngữ nghĩa hoạt động như nghĩa trong cấu trúc tín hiệu ngôn ngữ, nghĩa của từ trong hệ thống và các phương pháp phân tích nghĩa của từ, quan hệ giữa kiểu ý nghĩa và kiểu cấu tạo từ tiếng Việt... |
---|
650 | 07|aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aTừ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000113741-2 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113742
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401.43 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113741
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401.43 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|