|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57190 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5832427E-F1D8-43CA-A7A1-2D1B9A69D79A |
---|
005 | 202012310836 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784990402402 |
---|
039 | |a20201231083624|banhpt|c20191219103137|dtult|y20191203150515|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a339.2|bKOJ |
---|
100 | 1|aKojima, Akira, |
---|
245 | 10|aA new development model for Japan : |bselected essays 2000-2008 / |cAkira Kojima. |
---|
260 | |aTokyo : |bThe Japan Journal Ltd., |c2008 |
---|
300 | |a362 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEconomic history|bJapan |
---|
653 | 0 |aEconomic conditions |
---|
653 | 0 |aJapan |
---|
653 | 0 |a21st century |
---|
653 | 0|aEconomic history |
---|
653 | 0|aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0|aĐiều kiện kinh tế |
---|
653 | 0|aNhật Bản |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aPolitics and government |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000114612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114612
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339.2 KOJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào