DDC
| 303.409597 |
Tác giả CN
| Hữu Ngọc |
Nhan đề
| Việt Nam tradition and change / Hữu Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Thế giới., 2016. |
Mô tả vật lý
| 360tr. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đời sống văn hóa |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Thay đổi |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115450 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 775B7D43-1253-46D2-AF56-DD65716B92FF |
---|
005 | 201912121545 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191212154539|banhpt|y20191204152055|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.409597|bHUN |
---|
100 | 0|aHữu Ngọc |
---|
245 | 10|aViệt Nam tradition and change / |cHữu Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội:|bThế giới., |c2016. |
---|
300 | |a360tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐời sống văn hóa |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aThay đổi |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115450 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115450
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
303.409597 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào