• Sách
  • 495.68 KON
    日本語教師のための「授業力」を磨く30のテーマ。/

DDC 495.68
Tác giả CN 河野, 俊之
Nhan đề dịch ニホンゴ キョウシ ノ タメノ ジュギョウリョク オ ミガク 30 ノ テーマ
Nhan đề 日本語教師のための「授業力」を磨く30のテーマ。/ 河野俊之, 小河原義朗 著.
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 2006
Mô tả vật lý 233p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Nghiên cứu -Giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 研究
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 指導
Từ khóa tự do Giảng dạy
Tác giả(bs) CN 小河原, 義朗
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000112961-2
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157286
0021
004D3790349-045C-4CF7-958F-73137496D866
005202012010852
008081223s2006 vm| vie
0091 0
020 |a9784757411135
039|a20201201085227|bmaipt|c20200623143725|dhuongnt|y20191205092211|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.68|bKON
1000|a河野, 俊之
242 |aニホンゴ キョウシ ノ タメノ ジュギョウリョク オ ミガク 30 ノ テーマ
24510|a日本語教師のための「授業力」を磨く30のテーマ。/|c河野俊之, 小河原義朗 著.
260 |a東京 : |bアルク,|c2006
300 |a233p. ; |c21 cm.
65014|a日本語|x研究・指導
65017|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |xGiảng dạy
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a研究
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |a日本語
6530 |a指導
6530 |aGiảng dạy
7000 |a小河原, 義朗
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000112961-2
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112961 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 KON Sách 1
2 000112962 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 KON Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào